--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bát mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bát mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát mẫu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
China bowl (with a certain design)
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
bát mẫu
:
China bowl (with a certain design)
+
ích mẫu
:
Motherwort (cây)
+
bất quá
:
At mostviệc này bất quá năm ngày làm xongthis job can be done in five days at mostý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thànhhis view is approved of by two or three people at most
+
hèn chi
:
(cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonderTiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợThey spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt
+
xà bông
:
soap