--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bát mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bát mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát mẫu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
China bowl (with a certain design)
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
bát mẫu
:
China bowl (with a certain design)
+
chơi
:
To playtrẻ con chơi ngoài sânthe children played in the yarddễ như chơilike child's playchơi bàito play cardschơi đàn pianoto play pianochơi bóng trònto play footballchơi cho một vố đauto play a bad trick on someonechơi khămto play a nasty trickkhách làng chơi
+
frenzy
:
sự điên cuồnga frenzy of despair sự thất vọng đến điên cuồng
+
fraud
:
sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạtto get money by fraud kiếm tiền bằng cách lừa gạt
+
flaunt
:
sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện